Có 1 kết quả:
垂涎三尺 chuí xián sān chǐ ㄔㄨㄟˊ ㄒㄧㄢˊ ㄙㄢ ㄔˇ
chuí xián sān chǐ ㄔㄨㄟˊ ㄒㄧㄢˊ ㄙㄢ ㄔˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drool (over) (idiom)
(2) to yearn for
(3) to covet
(4) to crave
(2) to yearn for
(3) to covet
(4) to crave
Bình luận 0