Có 1 kết quả:

垂涎三尺 chuí xián sān chǐ ㄔㄨㄟˊ ㄒㄧㄢˊ ㄙㄢ ㄔˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to drool (over) (idiom)
(2) to yearn for
(3) to covet
(4) to crave

Bình luận 0